Danh mục sản phẩm
Zalo trực tuyến
Facebook trực tuyến
Thống kê truy cập
- Đang truy cập: 2
- Hôm nay: 305
- Tháng hiện tại: 831
- Tổng lượt truy cập: 4439778
Xem ảnh lớn
Kết nối PLC 9 chân.
Hỗ trợ định dạng dữ liệu UART.
Hỗ trợ phần mềm lập trình: STEP7 Micro / WIN V4.0.
Hệ điều hành tương thích: Windows 2000 / XP / WIN 7, WIN 8, Win 10.
Cáp lập trình tương thích 6ES7901-3CB30-0XA0 lấy nguồn trực tiếp từ cổng RS232 của máy tính.
Cáp lập trình tương thích 6ES7901-3CB30-0XA0 sử dụng dễ dàng, dùng cho hầu như tất cả ngôn ngữ lập trình.
Gọn nhẹ dễ dàng di chuyển mang theo, lắp đặt.
Cáp cho phép nạp xóa dễ dàng, chứa được những chương trình phức tạp.
Cáp lập trình 6ES7901-3CB30-0XA0 có tốc độ xử lý dữ liệu nhanh, độ chính xác cao.
Chất liệu nhựa cao cấp, dây cáp mềm.
Nhiệt độ làm việc: -20 ~ + 75 ℃.
Chiều dài cáp: 2,5 m.
Cáp màu đen.
Cáp MPI 6ES7901-0BF00-0AA0 dùng cho Siemens S7-200/300 PLC
Cáp MPI 6ES7901-0BF00-0AA0 dùng cho Siemens S7-200/300 PLC
Giá : 250 000 VND / 1 Chiếc
Cáp MPI 6ES7901-0BF00-0AA0 sử dụng để nạp chương trình cho PLC S7 200. Bảo hành 12 tháng 1 đổi 1.
Mã sản phẩm: HH005
Cáp MPI 6ES7901-0BF00-0AA0 dùng cho Siemens S7-200/300 PLC
Model: 6ES7901-0BF00-0AA0Kết nối PLC 9 chân.
Hỗ trợ định dạng dữ liệu UART.
Hỗ trợ phần mềm lập trình: STEP7 Micro / WIN V4.0.
Hệ điều hành tương thích: Windows 2000 / XP / WIN 7, WIN 8, Win 10.
Cáp lập trình tương thích 6ES7901-3CB30-0XA0 lấy nguồn trực tiếp từ cổng RS232 của máy tính.
Cáp lập trình tương thích 6ES7901-3CB30-0XA0 sử dụng dễ dàng, dùng cho hầu như tất cả ngôn ngữ lập trình.
Gọn nhẹ dễ dàng di chuyển mang theo, lắp đặt.
Cáp cho phép nạp xóa dễ dàng, chứa được những chương trình phức tạp.
Cáp lập trình 6ES7901-3CB30-0XA0 có tốc độ xử lý dữ liệu nhanh, độ chính xác cao.
Chất liệu nhựa cao cấp, dây cáp mềm.
Nhiệt độ làm việc: -20 ~ + 75 ℃.
Chiều dài cáp: 2,5 m.
Cáp màu đen.
Cáp MPI 6ES7901-0BF00-0AA0 dùng cho Siemens S7-200/300 PLC
Sản phẩm cùng loại: Cáp kết nối PC-PPI cho Siemens S7-200 PLC
Nguồn: caplaptrinhplc.comBình luận
Sản phẩm cùng loại
Giá: 800 000 VND
Giá: 750 000 VND
KM: 487 500 VND
KM: 487 500 VND
Giá: 1 500 000 VND
KM: 1 425 000 VND
KM: 1 425 000 VND
Giá: 630 000 VND
KM: 378 000 VND
KM: 378 000 VND
Giá: 1 500 000 VND
KM: 1 425 000 VND
KM: 1 425 000 VND
Giá: 1 500 000 VND
KM: 975 000 VND
KM: 975 000 VND
Sản phẩm trước
Giá: 250 000 VND
Sản phẩm sau
Giá: 1 200 000 VND
KM: 1 020 000 VND
KM: 1 020 000 VND