Danh mục sản phẩm
Zalo trực tuyến
Facebook trực tuyến
Thống kê truy cập
- Đang truy cập: 2
- Hôm nay: 831
- Tháng hiện tại: 7393
- Tổng lượt truy cập: 4402255
Xem ảnh lớn
Cáp lập trình USB-CIF02+ cho Omron CQM1, CPM1, CPM1A, CPM2A, CPM2B, CPM2AH, C200HS, C200HX / HG / HE, SRM1, CS / CJ, CQM1H series
Giao tiếp: USB
Hệ điều hành tương thích: Windows 2000 / XP / WIN 7, WIN 8, WIN 10.
Cáp lập trình USB-CIF02+ có tốc độ truyền 300bps ~ 1Mbps
Cáp lập trình USB-CIF02+ sử dụng dễ dàng, dùng cho hầu như tất cả ngôn ngữ lập trình.
Gọn nhẹ dễ dàng di chuyển mang theo, lắp đặt.
Cáp cho phép nạp xóa dễ dàng, chứa được những chương trình phức tạp.
Cáp lập trình USB-CIF02+ có tốc độ xử lý dữ liệu nhanh, độ chính xác cao.
Chất liệu nhựa cao cấp, dây cáp mềm.
Nhiệt độ làm việc: -40 ° C ~ + 85 ° C.
Chiều dài cáp: 3 m.
Cáp màu xanh.
Link tải Driver click vào đây
Cáp lập trình USB-CIF02+ cho PLC Omron
Video hướng dẫn sử dụng cáp USB-CIF02+
Nguồn: caplaptrinhplc.com
Cáp lập trình USB-CIF02+ cho PLC Omron
Giá : 1 000 000 VND / 1 Chiếc
Khuyến mại: 950 000 VND
Cáp lập trình USB-CIF02+ cho PLC Omron. Bảo hành 12 tháng 1 đổi 1.
Mã sản phẩm: HH061
Cáp lập trình USB-CIF02+ cho PLC Omron
Model: USB-CIF02+Cáp lập trình USB-CIF02+ cho Omron CQM1, CPM1, CPM1A, CPM2A, CPM2B, CPM2AH, C200HS, C200HX / HG / HE, SRM1, CS / CJ, CQM1H series
Giao tiếp: USB
Hệ điều hành tương thích: Windows 2000 / XP / WIN 7, WIN 8, WIN 10.
Cáp lập trình USB-CIF02+ có tốc độ truyền 300bps ~ 1Mbps
Cáp lập trình USB-CIF02+ sử dụng dễ dàng, dùng cho hầu như tất cả ngôn ngữ lập trình.
Gọn nhẹ dễ dàng di chuyển mang theo, lắp đặt.
Cáp cho phép nạp xóa dễ dàng, chứa được những chương trình phức tạp.
Cáp lập trình USB-CIF02+ có tốc độ xử lý dữ liệu nhanh, độ chính xác cao.
Chất liệu nhựa cao cấp, dây cáp mềm.
Nhiệt độ làm việc: -40 ° C ~ + 85 ° C.
Chiều dài cáp: 3 m.
Cáp màu xanh.
Link tải Driver click vào đây
Cáp lập trình USB-CIF02+ cho PLC Omron
Video hướng dẫn sử dụng cáp USB-CIF02+
Bình luận
Sản phẩm cùng loại
Giá: 320 000 VND
Giá: 350 000 VND
Giá : Liên hệ
Giá: 1 000 000 VND
KM: 950 000 VND
KM: 950 000 VND
Giá: 1 000 000 VND
KM: 950 000 VND
KM: 950 000 VND
Giá: 1 000 000 VND
KM: 950 000 VND
KM: 950 000 VND
Sản phẩm trước
Giá: 1 000 000 VND
KM: 950 000 VND
KM: 950 000 VND
Sản phẩm sau
Giá: 1 000 000 VND
KM: 950 000 VND
KM: 950 000 VND