Danh mục sản phẩm
Zalo trực tuyến
Facebook trực tuyến
Thống kê truy cập
- Đang truy cập: 4
- Hôm nay: 294
- Tháng hiện tại: 820
- Tổng lượt truy cập: 4439767
Xem ảnh lớn
Giao diện: USB
Hệ điều hành tương thích: Windows 2000 / XP / WIN 7, WIN 8, WIN 10.
Cáp lập trình USB-SC09-FX sử dụng dễ dàng, dùng cho hầu như tất cả ngôn ngữ lập trình.
Gọn nhẹ dễ dàng di chuyển mang theo, lắp đặt.
Cáp lập trình USB-SC09-FX tốc độ truyền: 300bps ~ 1Mbps.
Cáp cho phép nạp xóa dễ dàng, chứa được những chương trình phức tạp.
Cáp lập trình USB-SC09-FX có tốc độ truyền dữ liệu nhanh, độ chính xác cao.
Chất liệu nhựa cao cấp, dây cáp mềm.
Nhiệt độ làm việc: -20 ~ + 75 ℃.
Chiều dài cáp: 3 m.
Cáp màu vàng.
Link tải Driver click vào đây
Cáp lập trình USB-SC09-FX cho PLC Mitsubishi FX
Cáp lập trình USB-SC09-FX cho PLC Mitsubishi FX
Video hướng dẫn cài đặt cáp USB SC09 FX
Nguồn: caplaptrinhplc.com
Cáp lập trình USB-SC09-FX cho PLC Mitsubishi FX
Giá : 700 000 VND / 1 Chiếc
Khuyến mại: 455 000 VND
Cáp lập trình USB-SC09-FX sử dụng nạp hoặc xóa chương trình cho PLC Mitsubishi FX. Bảo hành 12 tháng 1 đổi 1.
Mã sản phẩm: HH085
Cáp lập trình USB-SC09-FX cho PLC Mitsubishi FX
Model: USB-SC09-FXGiao diện: USB
Hệ điều hành tương thích: Windows 2000 / XP / WIN 7, WIN 8, WIN 10.
Cáp lập trình USB-SC09-FX sử dụng dễ dàng, dùng cho hầu như tất cả ngôn ngữ lập trình.
Gọn nhẹ dễ dàng di chuyển mang theo, lắp đặt.
Cáp lập trình USB-SC09-FX tốc độ truyền: 300bps ~ 1Mbps.
Cáp cho phép nạp xóa dễ dàng, chứa được những chương trình phức tạp.
Cáp lập trình USB-SC09-FX có tốc độ truyền dữ liệu nhanh, độ chính xác cao.
Chất liệu nhựa cao cấp, dây cáp mềm.
Nhiệt độ làm việc: -20 ~ + 75 ℃.
Chiều dài cáp: 3 m.
Cáp màu vàng.
Link tải Driver click vào đây
Cáp lập trình USB-SC09-FX cho PLC Mitsubishi FX
Cáp lập trình USB-SC09-FX cho PLC Mitsubishi FX
Video hướng dẫn cài đặt cáp USB SC09 FX
Bình luận
Sản phẩm cùng loại
Giá : Liên hệ
Giá: 230 000 VND
Giá: 400 000 VND
Giá: 900 000 VND
KM: 855 000 VND
KM: 855 000 VND
Giá: 420 000 VND
Giá: 300 000 VND
Sản phẩm trước
Giá: 700 000 VND
KM: 455 000 VND
KM: 455 000 VND
Sản phẩm sau
Giá: 1 000 000 VND
KM: 950 000 VND
KM: 950 000 VND