Danh mục sản phẩm
Zalo trực tuyến
Facebook trực tuyến
Thống kê truy cập
- Đang truy cập: 3
- Hôm nay: 840
- Tháng hiện tại: 7402
- Tổng lượt truy cập: 4402264
Xem ảnh lớn
Model: FB-232P0-9F-150
Giao tiếp: RS232
Cáp lập trình FB-232P0-9F-150 hỗ trợ hệ điều hành Win XP, VISTA, WIN 7, WIN 8, WIN 10.
Cáp lập trình FB-232P0-9F-150 có tốc độ xử lý dữ liệu nhanh, độ chính xác cao.
Cáp lập trình cho phép nạp xóa dễ dàng, chứa được những chương trình phức tạp.
Cáp lập trình dễ dàng, dùng cho hầu như tất cả ngôn ngữ lập trình.
Hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt, công nghiệp.
Gọn nhẹ dễ dàng di chuyển mang theo, lắp đặt.
Nhiệt độ làm việc: -20 ~ + 75 ℃.
Vật liệu (bên ngoài) nhựa cao cấp.
Cáp màu đen.
Chiều dài cáp: 2.5 m.
Link tải Driver click vào đây
Cáp lập trình FB-232P0-9F-150 cho PLC Fatek FBE
Video hướng dẫn upload và download PLC Fatek
Nguồn: caplaptrinhplc.com
Cáp lập trình FB-232P0-9F-150 cho PLC Fatek FBE
Giá : 320 000 VND / 1 Chiếc
Cáp lập trình FB-232P0-9F-150 sử dụng nạp hoặc xóa chương trình cho PLC Fatek FBE. Bảo hành 12 tháng 1 đổi 1.
Mã sản phẩm: HH031
Cáp lập trình FB-232P0-9F-150 cho PLC Fatek FBE
Model: FB-232P0-9F-150
Giao tiếp: RS232
Cáp lập trình FB-232P0-9F-150 hỗ trợ hệ điều hành Win XP, VISTA, WIN 7, WIN 8, WIN 10.
Cáp lập trình FB-232P0-9F-150 có tốc độ xử lý dữ liệu nhanh, độ chính xác cao.
Cáp lập trình cho phép nạp xóa dễ dàng, chứa được những chương trình phức tạp.
Cáp lập trình dễ dàng, dùng cho hầu như tất cả ngôn ngữ lập trình.
Hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt, công nghiệp.
Gọn nhẹ dễ dàng di chuyển mang theo, lắp đặt.
Nhiệt độ làm việc: -20 ~ + 75 ℃.
Vật liệu (bên ngoài) nhựa cao cấp.
Cáp màu đen.
Chiều dài cáp: 2.5 m.
Link tải Driver click vào đây
Cáp lập trình FB-232P0-9F-150 cho PLC Fatek FBE
Video hướng dẫn upload và download PLC Fatek
Nguồn: caplaptrinhplc.com
Bình luận
Sản phẩm cùng loại
Giá: 700 000 VND
KM: 455 000 VND
KM: 455 000 VND
Giá: 250 000 VND
Giá: 1 000 000 VND
KM: 950 000 VND
KM: 950 000 VND
Giá: 665 000 VND
Sản phẩm trước
Giá: 250 000 VND
Sản phẩm sau
Giá: 1 000 000 VND
KM: 950 000 VND
KM: 950 000 VND